Bộ Lưu Điện UPS EMERSON/ VERTIV LIEBERT GXT5-10KIRT5UXLN 10KVA/10KW.
Đạt chứng chỉ ENERGY STAR 2.0 Hoàn toàn có thể thay thế ắc quy ngay cả khi bộ lưu điện đang hoạt động Hiệu suất cao nhất trong cùng phân khúc lên đến 98% đảm bảo yêu cầu về tiết kiệm năng lượng Hoạt động dù được đặt thẳng đứng hay nằm ngang tích hợp màn hình màu LCD xoay giúp bạn dễ dàng theo dõi thông số của bộ lưu điện Sử dụng công nghệ true online double – conversion nên không xuất hiện thời gian chuyển mạch đồng nghĩa với việc khi mất nguồn điện lưới thì thiết bị của bạn vẫn được cung cấp điện liên tục
Thông số kỹ thuật UPS EMERSON/ VERTIV LIEBERT GXT5-10KIRT5UXLN
Thông số kỹ thuật sản phẩm | GXT5-10KIRT5UXLN |
NGÕ RA GXT5-10KIRT5UXLN | |
Hiệu suất AC-AC | 95% |
Điện áp xuất xưởng mặc định(V) | 230VAC |
Tần số (Hz) | 50/60 Hz |
Dạng sóng | Sóng sin chuẩn |
Kết nối nguồn ngõ ra | Output Terminal Block |
Khả năng chịu quá tải (Chế độ có lưới điện) | >150% tối thiểu 200ms; 125-150% trong 60 giây; 105-125% trong 5 phút; ≤105% hoạt động liên tục |
NGÕ VÀO GXT5-10KIRT5UXLN | |
Tần số danh định | 60Hz (mặc định xuất xưởng là 50Hz) |
Điện áp xuất xưởng mặc định(V) | 230 VAC |
Điện áp mà người dùng có thể cấu hình | 200/208/220/230/240 VAC |
Ngưỡng điện áp hoạt động không qua ắc quy | 176 – 288 VAC (với ngưỡng 100 – 176 VAC, công suất bị suy giảm) |
Điện áp tối đa cho phép | 288VAC |
Tần số ngõ vào không qua ắc quy | 40 – 70Hz |
ẮC QUY GXT5-10KIRT5UXLN | |
Dòng sạc | Mặc định 2.25A, tối đa 8A |
Loại ắc quy | Ắc quy axit chì, kín khí, miễn bảo dưỡng |
Số lượng x Điện áp x Dung lượng | 2 x 8 x 12V x 9.0AH |
Thời gian lưu điện chế độ Full tải | 2 phút |
Thời gian lưu điện chế độ Nửa tải | 7 phút |
NGƯỠNG BẢO VỆ Ở CHẾ ĐỘ BYPASS | |
Lựa chọn giới hạn trên | + 10%, + 15%, + 20%; default + 10% |
Lựa chọn giới hạn dưới | – 10%, – 15%, – 20%; default – 15% |
Vô hiệu hóa chế độ Bypass | Khi tần số ngõ vào không đồng bộ |
VẬT LÝ GXT5-10KIRT5UXLN | |
Kích thước WxDxH (mm) | 430 x 630 x 217 |
Trọng lượng (kg) | 74.5 |
THÔNG SỐ CHUNG | |
Nhiệt độ vận hành | Chịu được tới 40oC khi Full tải ( chịu được 50oC khi chịu tải với công suất thấp hơn) |
Nhiệt độ bảo quản | -15oC đến +40oC |
Độ ẩm | 0-95% không ngưng tụ |
Độ cao | Lên đến 3000m tại 25oC |
Độ ồn với khoảng cách 1m (dBA) | ≤55 dBA với khoảng cách 1m so với mặt trước, < 50 dBA với khoảng cách 1m so với mặt sau hoặc mặt hông |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC62040-1:2008 version, GS mark |
EMI/EMC/C-Tick EMC | IEC/EN/AS 62040-2 2nd Ed (Cat 2 ) |
ESD | IEC/EN EN61000-4-2, Level 4, Criteria A |
Radiated Susceptibility | IEC/EN EN61000-4-3, Level 3, Criteria A |
Electrical Fast Transient | IEC/EN EN61000-4-4, Level 4, Criteria A |
Surge Immunity | IEC/EN EN61000-4-5, Level 4, Criteria A |
Transportation | ISTA Procedure 1E |
POD | |
Model number | PD5-CE10HDWRMBS |
Amp rating | 63A |
Includes | 4 cổng IEC20 C19 16A / 250V Sockets, 4 cổng C13 10A / 250V Sockets |
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 36 tháng.
Để cập nhật thông tin giá Bộ lưu điện UPS VERTIV mới nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ Hotline 0902 553 573 – 0978 68 88 78 hoặc Fanpage để được hỗ trợ tốt nhất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.