Gigabit Dual-WAN VPN Router TP-LINK TL-ER6120

Đặc tính kỹ thuật
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG TL-ER6120 | |
| Giao Thức và Tiêu Chuẩn | IEEE 802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab |
| TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, SNTP, HTTP, DNS, IPsec, PPTP, L2TP | |
| Giao Diện | 2 cổng Gigabit WAN |
| 2 cổngGigabit LAN | |
| 1 cổng Gigabit LAN/DMZ | |
| 1 cổng Console (RJ-45 On RS232) | |
| Truyền Thông Mạng | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Max 100m)
EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100m). 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (Max 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100m) 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 cable (Max 100m) |
| Ổ Đĩa Flash | 8MB |
| DRAM | DDRII 128MB |
| Đèn LED | PWR, SYS, Link/Act, Speed, DMZ |
| Nút | Nút Reset |
| Kích Cỡ (W X D X H) | 17.3×8.7×1.7 in.(440x220x44 mm) |
| 19-inch Standard Rack-Mount Width, 1U Height | |
| Cấp Nguồn | Nguồn bên trong AC100-240V~ 50/60Hz Input |
| HIỆU NĂNG TL-ER6120 | |
| Phiên Đồng Thời | 60000 |
| Lưu Lượng NAT | 350Mbps |
| Lưu Lượng IPsec VPN (3DES) | 130Mbps |
| CHỨC NĂNG CƠ BẢN TL-ER6120 | |
| Các Loại Kết Nối WAN | Dynamic IP, Static IP, PPPoE, PPTP, L2TP, Dual Access, BigPond |
| DHCP | DHCP Server/Client |
| DHCP Reservation | |
| MAC Clone | Modify WAN/LAN/DMZ MAC Address |
| Thiết Lập Chuyển Đổi | Cổng Mirror |
| Kiểm soát tốc độ | |
| Cổng cấu hình | |
| Cổng VLAN | |
| CHỨC NĂNG NÂNG CAO TL-ER6120 | |
| Chế Độ Hệ Thống | NAT, Non-NAT, Classical Routing |
| Cân Bằng Tải | Tích hợp cân bằng tải, Policy Routing, Protocol Binding, Link Backup (Timing, Failover), Online Detection |
| Kiểm Soát Lưu Lượng | Kiểm soát băng thông trên nền IP. Đảm bảo & Giới hạn băng thông. Chính sách theo lịch trình. Hạn chế phiên truy cập theo IP |
| NAT | One-to-One NAT. Multi-nets NAT
Virtual Server, DMZ Host, Port Triggering, UPnP FTP/H.323/SIP/IPsec/PPTP ALG |
| Routing | Static Routing |
| Dynamic Routing (RIP v1/v2) | |
| VPN TL-ER6120 | |
| IPsec VPN | 100 IPsec VPN Tunnels |
| LAN-to-LAN, Client-to-LAN | |
| Main, Aggressive Negotiation Mode | |
| DES, 3DES, AES128, AES192, AES256 Encryption Algorithm | |
| MD5, SHA1 Authentication Algorithm | |
| Manual, IKE Key Management Mode | |
| IPsec NAT Traversal (NAT-T) | |
| Dead Peer Detection (DPD) | |
| Perfect Forward Secrecy (PFS) | |
| L2TP VPN | 32 L2TP VPN Tunnels |
| L2TP VPN Server/Client | |
| L2TP over IPsec | |
| PPTP VPN | 32đường hầm PPTP VPN |
| PPTP VPN Server/Client | |
| PPTP with MPPE Encryption | |
| VPN Pass-through | IPsec (ESP), PPTP, L2TP |
- Bảo hành: 12 tháng.
Để cập nhật thông tin giá Thiêt Bị Mạng Tp-Link mới nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ Hotline 0902 553 573 hoặc Fanpage để được hỗ trợ tốt nhất.














