Dây nhảy quang OS2 LSZH LC/PC-LC/PC – Norden 332-24OS2L1L1002.
- Đường kính cáp: 3.0mm
- Chế độ truyền: Duplex
- Loại cáp quang: OS2
- Vật liệu vỏ: LSZH
- Đầu nối: LC/PC-LC/PC
- Màu sắc vỏ cáp: Vàng
- Chiều dài dây: 2m
- Nhiệt độ hoạt động tối ưu: -40°C ~ +75°C/+85°C (Có bọc)
- Tiêu chuẩn: Telcordia (formerly Bellcore) GR-326-CORE Generic requirements for Single mode optical connectors and Jumper assemblies. IEC 874-1 Generic specification for fibre optic connectors and cables, ANSI/TIA-568-C.3, ISO/IEC 11801 2nd Ed., CENELEC EN 50173, UL94V-0, Cable flame resistant rate: OFNR or IEC60332-3 standard
Thông số kỹ thuật – Norden 332-24OS2L1L1002:
Range of Mode: 332-24OS2L1L1002 |
Single or Multimode |
Cable Type |
Simplex or Duplex Zipcord |
Connector Style |
SC, FC, ST, LC, MTRJ, E2000 |
Polish or Ferrule Interface Type |
PC, UPC, APC |
Cable Diameter |
0.9mm, 1.6mm, 2.0mm, 3.0mm |
Lengths |
Standard & Custom Lengths |
Strength Member |
Aramid Yarn |
Outer Jacket |
PVC or LSZH |
Cable Assembly Length (<15 meter Tolerance) |
-0/+100mm |
Cable Assembly Length (>15 meter Tolerance) |
-0/+10% |
Jacket Colour (Multimode: OM1 & OM2) |
Orange |
Jacket Colour (Multimode: OM3 & OM4) |
Aqua |
Jacket Colour (Single Mode: OS1 & OS2) |
Yellow |
Durability |
500 cycles(0.2 dB max increase), 1000mate/demate cycles |
Operating Temp. |
-40°C to +75°C/+85˚c (armoured) |
Storage Temp. |
-40 ºC to +85ºC |
Ferrule Concentricity |
< 1μm, Other Ferrule Concentricity < 1μm |
Humidity (FOTP-5) |
90-95% at 40°C |
Strength of Coupling Mechanism (FOTP-185) |
33 N at 0° for 5 sec |
Cable Retention (FOTP-6) |
50 N at 0° for 5 sec. |
Twist (FOTP-36) |
15 N at 0° 5 turns, 10 cycles |
Flex (FOTP-1) |
0.5 Kg at 25 cm, +90° to -90°, 100 cycles |
Để cập nhật thông tin giá Cáp Quang & Phụ kiện NORDEN mới nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ Hotline 0902 553 573 – 0978 68 88 78 hoặc Fanpage để được hỗ trợ tốt nhất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.