Switch PoE H3C LS-1600V2-26P-HPWR-GL 26 Cổng Gigabit Layer 2 | Công Suất PoE 370W
Với Switch PoE H3C LS-1600V2-26P-HPWR-GL, bạn hoàn toàn yên tâm về sức mạnh và hiệu suất mà sản phẩm mang lại. Với khả năng hoạt động ổn định ở tốc độ Gigabit, switch này cung cấp 26 cổng Layer 2, mang đến sự linh hoạt trong việc mở rộng hệ thống mạng của bạn.
(1) 10/100/1000BASE-T auto-sensing Ethernet port | (2) SFP port |
(3) Mode switch button for the port mode LED | (4) 10/100/1000BASE-T auto-sensing Ethernet port LED |
(5) SFP port LED | (6) System status LED (SYS) |
(7) Mode LED (MODE) | (8) RESET button |
NOTE:
Use the RESET button as follows: · Hold down the button for less than one second. When the SYS LED stays solid green, release the button, and the device will restart. |
(1) Grounding screw | (2) AC-input power receptacle |
Điểm đáng chú ý là công suất PoE lên đến 370W, giúp bạn dễ dàng cung cấp nguồn điện cho các thiết bị mà không cần sử dụng nguồn ngoài. Đồng thời, việc quản lý và giám sát hệ thống qua giao diện web dễ sử dụng cũng là một trong những ưu điểm của sản phẩm này.
Với Switch PoE H3C LS-1600V2-26P-HPWR-GL, bạn không chỉ có một hệ thống mạng ổn định mà còn có sự linh hoạt và tiết kiệm về nguồn lực. Hãy đầu tư vào sản phẩm này để mang lại hiệu suất cao cho doanh nghiệp của bạn.
Hình ảnh thực tế H3C LS-1600V2-26P-HPWR-GL:
Thông số kỹ thuật:
- Model: LS-1600V2-26P-HPWR-GL
- H3C S1600V2-26P-HPWR L2 Ethernet Switch
- 24*100/1000BASE-T PoE+ Ports and 2*100M/1G SFP Ports, (AC)
- Switching capacity: 52Gbps | Forwarding capacity: 38.688Mpps
- POE: 370W (15.4W (802.3af): 24 | 30W (802.3at): 12)
- Fan number: 2 | MAC address entries: 8K | Static Mac address: 32 | VLAN table: 16
- Quản lý: Cloudnet
- Tính năng layer 2:
- Broadcast/Multicast/Unicast storm suppression: Black hole MAC support, Broadcast traffic/Multicast traffic/Unknown unicast traffic suppression
- Traffic control: 802.3x traffic control and half-duplex backpressure
- MAC address table: Static MAC address, Blackhole MAC address
- VLAN: Port-based VLAN
- DHCP: DHCP Client, DHCP snooping
- Forwarding: Wire-speed/Line-rate architecture
- Mirroring: Port mirroring
- Management and maintenance: Loopback-detection Web management
- QOS forward queues: 8
- Xuất xứ: China
- Bảo hành: 36 tháng.
Hardware Specifications (continued) | LS-1600V2-26P-HPWR-GL |
Feature | LS-1600V2-26P-HPWR-GL |
Switching capacity | 52Gbps |
Forwarding capacity | 38.688Mpps |
Dimensions (W × D × H) | 440×260×44 mm |
Weight | ≤ 3.7 kg |
Networking interface | 24GE(poe+)+2*SFP |
Port Surge | 6KV |
Input voltage | |
Total power consumption | MIN AC: 10.6W |
MAX AC: 439.2W | |
Fan number | 2 |
MTBF(Year) | 88.25 |
MTTR(Hour) | 1 |
Operating temperature | |
Storage temperature | |
Relative humidity (non-condensing) | |
Software Specifications | |
Feature | LS-1600V2-26P-HPWR-GL |
Broadcast/Multicast/Unicast storm suppression | Black hole MAC support |
Broadcast traffic/Multicast traffic/Unknown unicast traffic suppression | |
Traffic control | 802.3x traffic control and half-duplex backpressure |
MAC address table | Static MAC address |
Blackhole MAC address | |
VLAN | Port-based VLAN |
DHCP | DHCP Client |
DHCP snooping | |
Forwarding | Wire-speed/Line-rate architecture |
Mirroring | Port mirroring |
Management and | Loopback-detection |
maintenance | Web management |
EMC | FCC Part 15 Subpart B CLASS A |
ICES-003 CLASS A | |
VCCI CLASS A | |
CISPR 32 CLASS A | |
EN 55032 CLASS A | |
AS/NZS CISPR32 CLASS A | |
CISPR 35 | |
EN 55035 | |
EN 61000-3-2 | |
EN 61000-3-3 | |
GB/T 9254.1 | |
Safety | UL 62368-1 |
CAN/CSA C22.2 No 62368-1 | |
IEC 62368-1 | |
EN 62368-1 | |
AS/NZS 62368-1 | |
FDA 21 CFR Subchapter J | |
GB 4943.1 | |
Performance Specification | |
MAC address entries | 8K |
Static Mac address | 32 |
VLAN table | 16 |
QOS forward queues | 8 |
Jumbo frame length | 10000 |
PoE Power Capacity | |
Total PoE power capacity | PoE Ports Quantity |
370W | 15.4W (802.3af): 24 |
30W (802.3at): 12 | |
Standards and Protocols Compliance\ | |
Organization | Standards And Protocols |
802.1ab Link Layer Discovery Protocol (LLDP) | |
802.1d Media Access Control Bridges | |
802.1p Priority | |
802.1q VLANs | |
802.1v VLAN classification by Port | |
802.3af Power over Ethernet (PoE) | |
802.3at Power over Ethernet (PoE+) | |
802.3x Full Duplex and flow control | |
802.3u 100BASE-T | |
802.3ab 1000BASE-T | |
802.3z 1000BASE-X | |
IETF | RFC 768 User Datagram Protocol (UDP) |
RFC 791 Internet Protocol (IP) | |
RFC 792 Internet Control Message Protocol (ICMP) | |
RFC 793 Transmission Control Protocol (TCP) | |
RFC 813 Window and Acknowledgement Strategy in TCP | |
RFC 826 Address Resolution Protocol (ARP) |
Để cập nhật thông tin giá Thiết bị mạng H3C mới nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ Hotline 0902 553 573 – 0978 68 88 78 hoặc Fanpage để được hỗ trợ tốt nhất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.