24-Port 10/100Mbps+4-Port Gigabit Full Managed Switch TP-LINK TL-SL5428E

Đặc tính kỹ thuật
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG TL-SL5428E | |
| Giao Thức và Tiêu Chuẩn | IEEE 802.3,IEEE 802.3u, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1D,IEEE 802.1s, IEEE 802.1w,IEEE 802.1Q,IEEE 802.1x |
| Giao Diện | 24 cổng RJ45 10/100Mbps |
| (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) | |
| 4 cổng RJ45 10/100/1000Mbps | |
| (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) | |
| 2 cổng SFP Gigabit | |
| 1 cổng Console | |
| Truyền Thông Mạng | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (tối đa 100m) |
| EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m) | |
| 100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e cable (tối đa 100m) | |
| EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m) | |
| 1000BASE-X: MMF, SMF | |
| Fan Quantity | Fanless |
| Kích Thước ( W x D x H ) | 17.32 x 10.2 x 1.73 in. (440 x 260 x 44 mm) |
| Cấp Nguồn | 100~240VAC, 50/60Hz |
| HIỆU NĂNG TL-SL5428E | |
| Xếp Chồng | 32 đơn vị ngăn xếp ảo |
| Băng Thông/Backplane | 12.8Gbps |
| Bảng Địa Chỉ Mac | 8k |
| Tốc Độ Chuyển Tiếp Gói Tin | 9.5Mpps |
| Khung Jumbo | 10240 Bytes |
| TÍNH NĂNG PHẦN MỀM TL-SL5428E | |
| Chất Lượng Dịch Vụ | 4 Queues/Port 802.1p/IP DSCP based COS,TOS |
| Tính Năng L2 | IGMP Snooping: V1/V2/V3 |
| 802.3ad with LACP | |
| Spanning Tree STP/RSTP/MSTP | |
| BPDU Filtering/Guard | |
| Port Mirroring | |
| Flow Control | |
| VLAN | Port/ Tag-based/Private/Protocol-based VLAN/ |
| Q in Q,GARP / GVRP | |
| Danh Sách Kiểm Soát Truy Cập | Packet Flow Filter; Packet Flow Redirection; |
| Time Range Based; Flow-based QoS | |
| Bảo Mật | IP-MAC-Port-VID Binding |
| IEEE 802.1X (Radius):Port/MAC Based, VLAN assignment, Guest VLAN, QoS assignment, | |
| Supplicant Support | |
| DoS Defence | |
| Dynamic ARP inspection (DAI) | |
| SSH: V1/V2 | |
| SSL:V1.5/V2 | |
| Port Security | |
| Broadcast Storm Control | |
| Guest VLAN | |
| IP Source Guard | |
| Quản Lý | System Diagnose: VCT |
| SNMP: V1/V2/V3 | |
| RMON: Group 1, 2, 3, 9 | |
| Command Line Interface: Telnet/Console | |
| Time Setting: SNTP | |
| Firmware Upgrade: TFTP & Web | |
| DGCO Client & BOOTP Client | |
| SYSLOG & Public MIBS | |
| OTHERS TL-SL5428E | |
| Certification | CE, FCC |
| Package Contents | Bộ chuyển đổi, dây cắm nguồn, hướng dẫn cài đặt nhanh, đĩa CD nguồn, Rackmount Kit; Rubber Feet |
| System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
| Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~40°C (32°F ~104°F) |
| Nhiệt độ bảo quản: -40°C ~70°C (-40°F ~158°F) | |
| Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ | |
| Độ ẩm bảo quản: 5%~90% không ngưng tụ | |
- Bảo hành: 12 tháng.
Để cập nhật thông tin giá Thiêt Bị Mạng Tp-Link mới nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ Hotline 0902 553 573 hoặc Fanpage để được hỗ trợ tốt nhất.













