Bộ Lưu Điện UPS EMERSON/VERTIV LIEBERT GXT5-6000IRT5UXLN 6KVA.
- UPS GXT5-6000IRT5UXLN 6KVA có dạng Rackmount 19″, phù hợp với tủ Rack, được bố trí chung với các Server trong tủ, tạo nên hệ thống hoàn chỉnh đảm bảo kỹ thuật và mỹ thuật của hệ thống IT
- UPS GXT5-6000IRT5UXLN Bên trong UPS đã chứa ắc qui. Với nhu cầu lưu điện dài hơn qui khách có thể mua bổ sung 01 hoặc tối đa 10 mô đun ắc quy gắn thêm vào hệ thống để tăng thời gian lưu điện.
- Thích hợp sử dụng cho Máy chủ, thiết bị mạng, máy rút tiền ATM, thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị an ninh, phân tích, đo lường, thiết bị xét nghiệm y khoa, thiết bị văn phòng và nhiều ứng dụng quan trọng khác…
Thông số kỹ thuật UPS EMERSON/VERTIV LIEBERT GXT5-6000IRT5UXLN 6KVA.
Thông số kỹ thuật sản phẩm | GXT5-6000IRT5UXLN |
NGÕ RA GXT5-6000IRT5UXLN | |
Hiệu suất AC-AC | 94% |
Điện áp xuất xưởng mặc định(V) | 230VAC |
Tần số (Hz) | 50/60 Hz |
Dạng sóng | Sóng sin chuẩn |
Kết nối nguồn ngõ ra | Output Terminal Block |
Khả năng chịu quá tải (Chế độ có lưới điện) | >150% tối thiểu 200ms; 125-150% trong 60 giây; 105-125% trong 5 phút; ≤105% hoạt động liên tục |
NGÕ VÀO | |
Tần số danh định | 60Hz (mặc định xuất xưởng là 50Hz) |
Điện áp xuất xưởng mặc định(V) | 230 VAC |
Điện áp mà người dùng có thể cấu hình | 200/208/220/230/240 VAC |
Ngưỡng điện áp hoạt động không qua ắc quy | 176 – 288 VAC (với ngưỡng 100 – 176 VAC, công suất bị suy giảm) |
Điện áp tối đa cho phép | 288VAC |
Tần số ngõ vào không qua ắc quy | 40 – 70Hz |
ẮC QUY | |
Dòng sạc | Mặc định 2.25A, tối đa 5A |
Loại ắc quy | Ắc quy axit chì, kín khí, miễn bảo dưỡng |
Số lượng x Điện áp x Dung lượng | 2 x 8 x 12V x 9.0AH |
Thời gian lưu điện chế độ Full tải | 5.5 phút |
Thời gian lưu điện chế độ Nửa tải | 14.5 phút |
NGƯỠNG BẢO VỆ Ở CHẾ ĐỘ BYPASS | |
Lựa chọn giới hạn trên | + 10%, + 15%, + 20%; default + 10% |
Lựa chọn giới hạn dưới | – 10%, – 15%, – 20%; default – 15% |
Vô hiệu hóa chế độ Bypass | Khi tần số ngõ vào không đồng bộ |
VẬT LÝ | |
Kích thước WxDxH (mm) | 430 x 630 x 217 |
Trọng lượng (kg) | 70.8 |
THÔNG SỐ CHUNG | |
Nhiệt độ vận hành | Chịu được tới 40oC khi Full tải ( chịu được 50oC khi chịu tải với công suất thấp hơn) |
Nhiệt độ bảo quản | -15oC đến +40oC |
Độ ẩm | 0-95% không ngưng tụ |
Độ cao | Lên đến 3000m tại 25oC |
Độ ồn với khoảng cách 1m (dBA) | ≤55 dBA với khoảng cách 1m so với mặt trước, < 50 dBA với khoảng cách 1m so với mặt sau hoặc mặt hông |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC62040-1:2008 version, GS mark |
EMI/EMC/C-Tick EMC | IEC/EN/AS 62040-2 2nd Ed (Cat 2 ) |
ESD | IEC/EN EN61000-4-2, Level 4, Criteria A |
Radiated Susceptibility | IEC/EN EN61000-4-3, Level 3, Criteria A |
Electrical Fast Transient | IEC/EN EN61000-4-4, Level 4, Criteria A |
Surge Immunity | IEC/EN EN61000-4-5, Level 4, Criteria A |
Transportation | ISTA Procedure 1E |
POD GXT5-6000IRT5UXLN | |
Model number | PD5-CE6HDWRMBS |
Amp rating | 50A |
Includes | 2 cổng IEC20 C19 16A / 250V Sockets, 6 cổng C13 10A / 250V Sockets |
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 36 tháng.
Để cập nhật thông tin giá Bộ lưu điện UPS VERTIV mới nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ Hotline 0902 553 573 – 0978 68 88 78 hoặc Fanpage để được hỗ trợ tốt nhất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.