
Camera E-Police IP chuyên dùng cho giao thông HPARAGON HDS-TCE900-AI/16/H1:
- Cảm biến hình ảnh: 1 inch GMOS.
- Độ phân giải camera: 9.0 Megapixel.
- Tốc độ ghi hình: 4096×2160@25fps.
- Sử dụng giám sát cho 2/3 làn xe.
- Hỗ trợ nhận diện và phân tích biển số xe sử dụng thuật toán tự học.
- Hỗ trợ chức năng nhận diện loại phương tiện.
- Chức năng phát hiện vượt đèn đỏ, đi ngược chiều, chuyển hướng sai làn, đi sai làn đường xe,…
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nguồn điện cung cấp: 100-240VAC.
Đặc tính kỹ thuật
| Model | HDS-TCE900-AI/16/H1 |
| Software Features and Performance HDS-TCE900-AI/16/H1 | |
| Working Distance | 20m (with lens 16mm) |
| Coverage | 2~3 lanes |
| LPR Region | Mid-East, Africa, Asia-Pacific, America, Europe, Russian-speaking Countries |
| Supplement Light | Strobe light/ Burst light |
| OCR | ANPR engine on board |
| Frame rate | 25 fps |
| Classification | Support (Car/minibus/Bus/Truck/non-motorized Vehicle) |
| Vehicle Color | Support |
| Vehicle Model | Support |
| Capture Speed Range | 5 ~ 250km/h |
| Compression | H.265/H.264/MJPEG |
| Streaming | RTSP |
| Configuration | |
| Web Server | Support |
| TCP/IP Server | SDK |
| Time Synchronization | NTP/GPS/Manually |
| Software Update | Web/SDK |
| Data Transmission | |
| FTP | FTP, Multiple FTP |
| Standard Protocols | TCP/IP, HTTP, HTTPS, FTP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, IPv6, UDP |
| Serial Port | 3 RS-485 ports, 1 RS-232 port |
| Data Output | SDK/ISAPI |
| Trigger Mode HDS-TCE900-AI/16/H1 | |
| By Video | Continuous video analysis with automatic vehicle detection, even without plate |
| By External Interfaces | I/O, RS-485 |
| System HDS-TCE900-AI/16/H1 | |
| ANPR Camera | 9MP (1inch GMOS), max. 4096×2160 |
| Illuminator | 3 LED Lamps (strobe), angel: 40°, up to 30m for fill-in light on license plate |
| Programming Interface | CS-Mount, 16mm |
| Lens | C-Mount (with adapter ring needed) |
| Operating System | Linux |
| Digital I/O | 4-ch input, 6-ch output |
| Connector | Waterproof circular connector |
| IP Protection | IP66 |
| Ethernet | 2 RJ45 10M/100M/1000M Ethernet port |
| Storage | TF card up to 128G |
| GPS | Optional |
| Technical Data | |
| Operating & Storage Temperature | -30 °C ~ 70 °C (-22°F to +158°F) |
| Operating & Storage Humidity | 5%~95%@40°C (104°F), non-condensing |
| Dimensions (W×H×D) | 180mm(W)×152.7mm(H)×636mm(D) (7.09×6.01×25.04 inch) |
| Weight | 6.5±0.5kg(14.3lb±1.1lb) |
| Power Supply | 100VAC ~ 240VAC;Frequency: 48Hz ~ 52Hz |
| Power Consumption | < 30 W |
- Bảo hành: 24 tháng.
Để cập nhật thông tin giá Camera Giao Thông HDParagon mới nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ Hotline 0902 553 573 – 0978 68 88 78 hoặc Fanpage để được hỗ trợ tốt nhất.


