Máy chiếu đa phương tiện công nghệ LCD – Panasonic PT-VX430.
- Hình ảnh cực kỳ tươi sáng
Máy chiếu Panasonic PT-VX430 mặc dù có trọng lượng nhẹ 3,3 kg và kích thước nhỏ gọn nhưng dòng PT-VW360 vẫn tạo ra độ sáng lên tới 4.500 lm* cho hình ảnh rõ nét và rực rỡ một cách ngoạn mục.
- Độ tương phản cao 20.000:1
Cơ chế mống mắt mới tối ưu hóa lượng ánh sáng phát ra theo nội dung. Màu đen sâu và phong phú trong khi màu sắc và điểm nổi bật được tái tạo chân thực.
- 7.000 giờ không cần bảo trì đối với Máy chiếu Panasonic PT-VX430
Khi sử dụng tám giờ mỗi ngày, không cần thay thế đèn và bộ lọc trong thời gian hoạt động lên tới 7.000 giờ*, giúp cắt giảm chi phí sở hữu.
- Hoạt động yên tĩnh
Máy chiếu Panasonic PT-VX430 được thiết kế yên tĩnh giúp giảm độ ồn xuống mức thấp 29 dB ở Chế độ ECO với quạt làm mát hầu như không tạo ra âm thanh, giảm thiểu sự phân tâm trong khi thuyết trình.
Thông số kỹ thuật – Panasonic PT-VX430:
- Model: PT-VX430
- Độ sáng: 4,500 ANSI Lumens.
- Độ phân giải: XGA (1,024×768 pixels)
- Độ tương phản: 20,000:1.
- Bóng đèn: 240W, tuổi thọ 7,000 giờ
- Kích thước chiếu: 30” – 300”, zoom 1.6X
- Cổng tín hiệu vào : HDMI 1/2 in [HDMI 19-pin x 2],Computer 1 in [D-sub HD 15-pin x 1],Computer 2 in/1 out [D-sub HD 15-pin x 1],Video in [Pin jack x 1],Audio in 1/2 [M3 x 2],Audio in 3 [Pin jack x 2 (L, R)],Audio out [M3 x 1],Serial in [D-sub 9-pin x 1 (RS-232C)],LAN [RJ-45 x 1],USB [USB type-A x 1(for Memory Viewer/Wireless Module)],USB [USB type-B x 1 (for USB display)]
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Chức năng tự động chỉnh vuông hình ảnh .
- Direct Power-off
- Có ngôn ngữ tiếng Việt.
- Phần mềm quản lý và điều khiển máy chiếu
- Trình chiếu hình ảnh trực tiếp từ USB.
- Trình chiếu hình ảnh và âm thanh qua cáp USB.
- Loa gắn trong 10W
- Kích thước máy: 352 x 98 x 279.4 mm.
- Trọng lượng: 3.3kg.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Chế độ bảo hành: Thân máy: 36 tháng, Nguồn sáng: 3 tháng hoặc 500 giờ (tùy theo cái nào tới trước)
Brands | Panasonic PT-VX430 |
Projector Technology | LCD |
Resolution | 1024×768 (XGA) |
Brightness (ANSI Lumens) | 4500 ANSI Lumens |
Contrast Ratio | 20,000:1 |
Aspect Ratio | 4:3 |
Display size (Inch) | 30 – 300 inch |
Throw Distance (m)/Throw Ratio | 1.2-1.9:1 |
Zoom Ratio | 1.6:1 Manual Zoom and Focus |
Keystone Correction | Vertical: ±35°, Horizontal: ±35° |
Dimensions | 98 x 352 x 279 mm |
Weight (kg.) | 3.3 kg |
Light Source (Lamp Type) | UHM |
Light Source (Power) | 230W |
Lamp Life (STD/ECO) (Hour) | 5000/7000 |
Projection Lens | F = 1.60 – 1.9, f = 15.30 – 24.64 mm |
Panel Display | Transparent LCD Panel 15.0 mm (0.59 in) |
Display Compatibility | 480i/p, 576i/p, 720p, 1080i/p |
I/O | Input Computer in (D-sub 15pin) Computer in/out (D-sub 15pin) HDMI in x 2 Composite Video Audio in x 2(mini jack) Audio in x 2(L-R RCA)Output Variable audio out (mini jack)Control USB Type A USB Type B RS232 (DB-9pin) LAN RJ45 |
Speakers | 10W x 1 |
Power source | 100 – 240 V 50/60Hz |
Để cập nhật thông tin giá Máy Chiếu PANASONIC mới nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ Hotline 0902 553 573 – 0978 68 88 78 hoặc Fanpage để được hỗ trợ tốt nhất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.