Cáp mạng Cat6 U/UTP – Panduit NUC6C04BU-FE.
Thành lập năm 1955, hiện nay Panduit là thương hiệu thuộc top 3 nhà cung cấp các giải pháp dành cho cơ sở hạ tầng mạng dữ liệu và điện vật lý trên thế giới, tại Việt Nam. Panduit cũng là thương hiệu uy tín và chất lượng hàng đầu luôn được người dùng tin tưởng.
- Hiệu suất truyền tín hiệu vượt trội: Dây mạng cáp Panduit NUC6C04BU-FE được cấu tạo bằng 4 cặp dây xoắn tách biệt nhau bởi lõi chữ thập, với lõi được làm từ chất liệu đồng nguyên chất chống cháy theo tiêu chuẩn đường kính lõi là 23AWG.
- Lớp vỏ chắc chắn: Lớp vỏ Panduit NUC6C04BU-FE được làm từ nhựa chất lượng cao, chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt tốt, bảo vệ dây cáp mạng khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài. Panduit NUC6C04BU-FE được bọc 1 lớp bạc dày tăng khả năng chống ẩm và giảm nhiễu. Trên dây cáp được in đầy đủ các thông tin bao gồm: tên nhà sản xuất, loại cáp, đường kính lõi, nhiệt độ hoạt động, chiều dài cáp giúp dễ dàng xác định chiều dài còn lại của cáp trong quá trình thi công.
- Dây cáp mạng: Panduit NUC6C04BU-FE là lựa chọn hàng đầu cho nhu cầu sử dụng mạng cao như: Văn phòng, công ty, trung tâm cần internet tốc độ cao, …
Thông số kỹ thuật:
Note | Available in Latin America, Asia Pacific and EMEA |
Environment | Indoor |
Performance Level | Category 6 |
Cable Construction | U/UTP |
Flammability Rating | CM |
EuroClass Rating | Eca |
LP Rating | NA |
Resistance Properties | Flame Retardant |
Jacket Material | Polyvinyl Chloride (PVC) |
Nominal Cable Outside Diameter (In.) | 0.222 |
Nominal Cable Outside Diameter (mm) | 5.6 |
Maximum Operating Temperature (°C) | 60 |
Maximum Operating Temperature (°F) | 140 |
Minimum Operating Temperature (°C) | 60 |
Minimum Operating Temperature (°F) | 140 |
Maximum Installation Temperature (°C) | 50 |
Maximum Installation Temperature (°F) | 122 |
Minimum Installation Temperature (°C) | 0 |
Minimum Installation Temperature (°F) | 32 |
Sub Brand | NetKey® |
Maximum Installation Tension (lb) | 25 |
Maximum Installation Tension (N) | 110 |
Bend Radius (In.) | 0.888 |
Bend Radius (mm) | 22 |
Number of Pairs | 4 |
Conductor Material | Copper |
Conductor Type | Solid |
Overall Length (m) | 305 |
Conductor Gauge (AWG) | 24 |
Insulation Material | HDPE |
Acidity Rating | NA |
Insulation Diameter (In.) | 0.036 |
Insulation Diameter (mm) | 0.92 |
Maximum Voltage (V) | 80 |
Standards Met | Exceeds ISO 11801 Class E and ANSI/TIA-568.2-D Category 6, IEC 61156-5, UL 1685, EN 50575: Euroclass Eca, meets IEEE 802.3af, IEEE 802.3at and IEEE 802.3bt for PoE applications, RoHS Compliant. |
Color | Blue |
Flaming Droplets Rating | NA |
Overall Length (ft.) | 1000 |
Packaging Type | Easy Payout Carton |
Product Type | Copper Cable |
Smoke Rating | NA |
EuroClass Flame Rating | Eca |
Part Features | copper cable |
Để cập nhật thông tin giá Cáp mạng & Phụ kiện PANDUIT mới nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ Hotline 0902 553 573 – 0978 68 88 78 hoặc Fanpage để được hỗ trợ tốt nhất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.