48-Port 10/100Mbps+4-Port Gigabit Managed Switch TP-LINK TL-SL3452
Đặc tính kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG TL-SL3452 | |
Giao Thức và Tiêu Chuẩn | IEEE 802.3i,IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z,IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d,IEEE 802.1s, IEEE 802.1w,IEEE 802.1q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1p |
Giao Diện | 48 10/100Mbps RJ45 Ports |
(Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) | |
2 10/100/1000Mbps RJ45 Ports | |
(Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) | |
2 Gigabit SFP Slots | |
1 Console Port | |
Truyền Thông Mạng | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) |
100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m) | |
1000BASE-X: MMF, SMF | |
Fan Quantity | Fanless |
Kích Cỡ (W X D X H) | 17.32 x 10.2 x 1.73 in.(440 x 260 x 44 mm) |
Cấp Nguồn | 100~240VAC, 50/60Hz |
HIỆU NĂNG TL-SL3452 | |
Băng Thông/Backplane | 17.6Gbps |
Bảng Địa Chỉ Mac | 8k |
Tốc Độ Chuyển Tiếp Gói Tin | 13.1Mpps |
Khung Jumbo | 10240 Bytes |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM TL-SL3452 | |
Tính Năng Chuyển Tiếp L2 | IGMP Snooping V1/V2/V3 |
802.3ad LACP (Up to 8 aggregation groups, containing 8 ports per group) | |
Spanning Tree STP/RSTP/MSTP | |
Port isolation | |
BPDU filtering/guard | |
TC/Root protect | |
Loop back detection | |
802.3x Flow Control | |
Chất Lượng Dịch Vụ | Support 802.1p CoS/DSCP priority |
Support 4 priority queues | |
Queue scheduling: SP, WRR, SP+WRR | |
Port/Flow- based Rate Limiting | |
Voice VLAN | |
VLAN | Support IEEE802.1Q with 4K VLAN groups and 4K VIDs |
Port/ MAC/Protocol-based VLAN | |
GARP/GVRP | |
Management VLAN configuration | |
Danh Sách Kiểm Soát Truy Cập | L2L4 package filtering based on source and destination MAC address, IP address, TCP/UDP ports, 802.1p, DSCP, protocol and VLAN ID |
Time Range Based | |
Bảo Mật | IP-MAC-Port-VID Binding |
IEEE 802.1X Port/MAC Based authentication, Radius,Guest VLAN | |
DoS Defence | |
Dynamic ARP inspection (DAI) | |
SSH v1/v2 | |
SSL v2/v3/TLSv1 | |
Port Security | |
Broadcast/Multicast/Unknown-unicast Storm Control | |
Quản Lý | Web-based GUI and CLI management |
SNMP v1/v2c/v3,compatible with public MIBs and TP-LINK private MIBs | |
RMON (1, 2, 3, 9 groups) | |
DHCP/BOOTP Client,DHCP Snooping,DHCP Option82 | |
CPU Monitoring | |
Port Mirroring | |
Time Setting: SNTP | |
Integrated NDP/NTDP feature | |
Firmware Upgrade: TFTP & Web | |
System Diagnose: VCT | |
SYSLOG & Public MIBS | |
OTHERS TL-SL3452 | |
Certification | CE, FCC |
Package Contents | Switch; Power Cord; Installation Guide; Resource CD; Rackmount Kit; Rubber Feet |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista or Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Environment | Operating Temperature: 0°C~40°C (32°F~104°F); |
Storage Temperature: -40°C~70°C (-40°F~158°F) | |
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing | |
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
- Bảo hành: 12 tháng.
Để cập nhật thông tin giá Thiêt Bị Mạng Tp-Link mới nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ Hotline 0902 553 573 hoặc Fanpage để được hỗ trợ tốt nhất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.